đang tải...
台北捷運路線圖
Trạm hiện tại.
Nhấn vào các hộp khác để chuyển trạm

Lựa chọn :

tàu điện ngầm sân bay Đường sắt nhẹ Danhai Đường sắt nhẹ Ankeng
Cách nhanh nhất để hỏi về lộ trình và giá vé của MRT Đài Bắc là click chuột vào trạm MRT một lần để hiển thị giá vé của từng trạm.
Bản đồ tuyến tàu điện ngầm Đài Bắc này bao gồm:
tuyến Văn Hồ Tuyến Xinyi Thiên Tân Tuyến Matsuyama Xindian Tuyến Zhonghe Xinlu Bannan dòng đường tròn/span>
Phần thưởng tiền mặt cho khách hàng thân thiết của thẻ Youyou: 10% cho 11-20 lần; 15% cho 21-30 lần; 20% cho 31-40 lần; 25% cho 41-50 lần; 30% cho 51 lần trở lên.
50 頂埔 50 永寧 45 土城 45 海山 40 亞東醫院 40 府中 40 板橋 35 新埔 35 江子翠 30 龍山寺 25 西門 25 善導寺 30 忠孝
新生
30 忠孝
復興
30 忠孝敦化 30 國父紀念館 35 市政府 35 永春 35 後山埤 40 昆陽 40 南港 45 南港展覽館 45 動物園 40 木柵 40 萬芳社區 40 萬芳醫院 40 辛亥 35 麟光 35 六張犁 30 科技大樓 30 南京復興 30 中山國中 30 松山機場 35 大直 40 劍南路 40 西湖 40 港墘 45 文德 45 內湖 45 大湖公園 45 葫洲 45 東湖 45 南港軟體園區 45 新店 40 新店區公所 40 七張 45 小碧潭 40 大坪林 35 景美 35 萬隆 30 公館 30 台電大樓 30 古亭 30 小南門 25 北門 30 台北
小巨蛋
30 南京三民 35 松山 40 南勢角 35 景安 35 永安
市場
35 頂溪 25 松江南京 25 行天宮 25 中山國小 25 大橋頭 25 台北橋 25 菜寮 30 三重 30 先嗇宮 35 頭前庄 35 新莊 40 輔大 40 丹鳳 45 迴龍 25 三重國小 30 三和國中 30 徐匯中學 30 三民高中 35 蘆洲 35 象山 35 台北101/世貿 35 信義安和 30 大安 30 大安
森林公園
30 東門 30 中正
紀念堂
25 台大醫院 25 台北
車站
25 中山 25 雙連 20 民權西路 20 圓山 20 劍潭 20 士林 芝山 20 明德 20 石牌 20 唭哩岸 20 奇岩 20 北投 25 新北投 25 復興崗 25 忠義 30 關渡 30 竹圍 35 紅樹林 40 淡水 40 十四張 40 秀朗橋 40 景平 40 中和 40 橋和 40 中原 40 板新 40 板橋 35 新埔
民生
35 幸福 35 新北
產業園區
Bản đồ tuyến tàu điện ngầm Đài Bắcbảng thông báo
Nếu không có tên, nó sẽ ẩn danh Thông tin thời gian thực như thông tin chậm trễ

Gửi