Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ

Cho phép bạn tìm kiếm cách phát âm của người bản ngữ tiếng Đài Loan, Nhật Bản và Trung Quốc

Hiện tại số từ là gì? 
Người Đài Loan:16319 Người Trung Quốc:15360  Tiếng Nhật:8276

Đăng ký và ghi âm từ mới tại đây.



Người Đài Loan Người Trung Quốc Tiếng Nhật

Kết quả tìm kiếm



Tiếng Đài Loan chưa được phát âm.

Nếu có thời gian, xin vui lòng cung cấp âm thanh.
小等一下
颺埃 頇慢 雞排 雞肉 雞爪瘋 雞爪 雞孫 雞精 閒話 閒話 踅箍輾 跩輾轉 趕狂